Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:32 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,630.00 194.00 | 16,730.00 176.00 | 17,373.00 212.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,023 185.00 | 18,123 120.00 | 18,786 198.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,788.00 | 28,823 35.00 | 0.00 -29,725.00 |
Euro | EUR | 26,860 32.00 | 26,930 48.00 | 28,257 389.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,396 354.00 | 32,496 158.00 | 33,475 85.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.53 | 0.00 -3,202.84 | 0.00 -3,306.97 |
Yên Nhật | JPY | 164.54 0.74 | 165.04 0.07 | 171.84 0.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,024.00 | 15,024.00 | 15,512.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,862 104.00 | 18,985 54.00 | 19,637 90.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 -61.00 | 743.34 13.34 | 771.80 -12.20 |
Đô la Mỹ | USD | 25,186 | 25,186 | 25,414 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.